Có 2 kết quả:
外层 wài céng ㄨㄞˋ ㄘㄥˊ • 外層 wài céng ㄨㄞˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer layer
(2) outer shell
(2) outer shell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer layer
(2) outer shell
(2) outer shell
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0